Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trương Hiền
Mã sinh viên: 1631190494
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành Nguội 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo