Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Đức
Mã sinh viên: 1631190496
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
3 Hình họa ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành Nguội 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo