Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đoàn
Mã sinh viên: 1631190500
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
13 Vật lý 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 2 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 6 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
23 CAD 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016 ĐPK
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
28 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 23/07/2016
29 Máy cắt 7.5 7 B 7 (B) 30/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1.5 F 1.5 (F)
31 CAD/CAM 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 07/09/2016
33 Thực hành Sửa chữa 5.5 C 5.5 (C)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
35 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 10/01/2017
36 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
37 Pháp luật đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 D 4 (D) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Sức bền vật liệu I (I)
48 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 20/03/2016
49 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo