Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Khảo
Mã sinh viên: 1631190502
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
19 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
23 CAD 1.5 3 F 3 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.4 F 3.4 (F) 14/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Máy cắt I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
30 Máy cắt 1 3 F 3 (F) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 CAD/CAM ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
36 CAD/CAM 2 3.3 F 3.3 (F) 28/07/2017
37 CAD/CAM I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Công nghệ CNC 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
40 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
49 Sức bền vật liệu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2016
50 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2017
52 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
53 CAD 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2017
54 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
55 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo