Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Chuyên
Mã sinh viên: 1631240010
Lớp: CĐ TĐH 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/02/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 28/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Tin học văn phòng I (I)
7 An toàn điện I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
11 Mạch điện 1 ** ** ** ** 30/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành điện cơ bản 1.7 F 1.7 (F)
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
14 Quy hoạch tuyến tính I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
17 Điện tử công suất I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 07/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Máy điện I (I)
21 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Khí cụ điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo