Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thăng
Mã sinh viên: 1631240099
Lớp: CĐ TĐH 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 23/01/2015
2 Vật lý 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/01/2015 14/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 15/02/2015
4 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 10/02/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng I (I)
7 An toàn điện I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/07/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Điện tử công suất I (I)
17 Khí cụ điện I (I)
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Máy điện I (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo