1
|
Toán cao cấp 1
|
1.5
|
1
|
2.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
23/01/2015
|
13/02/2015
|
|
2
|
Vật lý
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/01/2015
|
14/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vẽ kỹ thuật
|
1
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
2.3 (F)
|
27/01/2015
|
15/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Hóa học đại cương
|
2.5
|
2
|
3.9
|
3.6
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
05/02/2015
|
10/04/2015
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/02/2015
|
|
|
6
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
An toàn điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/07/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Mạch điện 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Máy điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Vật liệu điện, điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|