Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thanh Thúy
Mã sinh viên: 1631270003
Lớp: CĐ TC-NH 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2015
10 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 30/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2015
15 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2016
17 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2016
18 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
19 Địa lý kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
21 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 1.5 3.2 F 3.2 (F) 22/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
26 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
27 Định giá tài sản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/08/2016
28 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.4 B 7.4 (B) 07/08/2016
32 Luật kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
35 Ngân hàng thương mại 5.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
37 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2017
38 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2017
39 Tài chính quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2017
40 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
42 Marketing ngân hàng 6 6.4 C 6.4 (C) 17/05/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2016
44 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo