Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1631270020
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 15/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
15 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
16 Toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2016
17 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
18 Địa lý kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
20 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 13/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
25 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
26 Định giá tài sản 9 8.7 A 8.7 (A) 08/08/2016
27 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/08/2016
31 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
34 Ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
36 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2017
37 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2017
38 Tài chính quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2017
39 Quản lý danh mục đầu tư 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 16/05/2017
42 Marketing ngân hàng 8 7.9 B 7.9 (B) 17/05/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.6 F 3.6 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo