1
|
Nhập môn du lịch học
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
08/02/2015
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
30/01/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
1
|
1.5
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
27/01/2015
|
13/02/2015
|
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/02/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
16/03/2015
|
|
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
**
|
0
|
**
|
1.6
|
**
|
F
|
1.6 (F)
|
18/07/2015
|
01/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/07/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Xác suất thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/08/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Nguyên lý kế toán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/08/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Quản trị học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/07/2015
|
11/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/04/2015
|
|
|
15
|
Nghi thức xã hội
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/08/2015
|
09/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tham quan tuyến điểm du lịch
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
17
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành nghiệp vụ khách sạn
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|