Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hoài Anh
Mã sinh viên: 1631290066
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
5 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 16/03/2015
7 Kinh tế vi mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2015
10 Xác suất thống kê 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 02/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 01/08/2015
12 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
15 Nghi thức xã hội 3 4.5 D 4.5 (D) 15/08/2015
16 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
18 Kinh tế vĩ mô I (I)
19 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính tiền tệ I (I)
24 Marketing căn bản I (I)
25 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
26 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo