Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chiến
Mã sinh viên: 1731010009
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 2 3.3 F 3.3 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 0 1.3 F 1.3 (F) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
13 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
16 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 05/08/2016
20 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
23 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
24 Nguyên lý cắt 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
25 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 18/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
31 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2017
32 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 23/07/2017
33 PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
34 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2017
42 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017
44 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 19/09/2017
45 Đồ gá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2017
46 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo