Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hưởng
Mã sinh viên: 1731010019
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa ** ** ** (I) 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật liệu học 2 2.7 F 2.7 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 0 0.7 F 0.7 (F) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD I (I)
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Sức bền vật liệu I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo