Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 1731010020
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 6.5 6 C 6 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 2 3.6 F 3.6 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
11 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
12 Hóa học đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 18/08/2016 ĐPK
13 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
14 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
19 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
20 Hóa học đại cương 5 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 2 3.1 F 3.1 (F) 15/02/2017
24 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
25 Kỹ thuật điện 1 3.4 F 3.4 (F) 18/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2017
32 Phương pháp tính 2 2 F 2 (F) 23/07/2017
33 PLC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2017
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ gá I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2017
42 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
43 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
44 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 02/10/2017 ĐPK
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/09/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 27/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo