Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Thiện
Mã sinh viên: 1731010023
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 1 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 0 0.8 F 0.8 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học 7 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CAD I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Vật lý I (I)
15 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Toán cao cấp 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2017
20 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
23 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 18/01/2017
25 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 19/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 2.5 4 D 4 (D) 26/07/2017
31 Phương pháp tính 6 6.1 C 6.1 (C) 23/07/2017
32 PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2017
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 CAD/CAM I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Vật liệu học I (I)
41 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 13/03/2017
42 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
43 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
44 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
45 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 11/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo