Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Việt
Mã sinh viên: 1731010026
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 0 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 1.5 2.8 F 2.8 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CAD I (I)
13 Hóa học đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 22/07/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
15 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/07/2016
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo