Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Dương
Mã sinh viên: 1731010028
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 CAD I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
19 Hóa học đại cương 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017
20 Cơ lý thuyết 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
21 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2017
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 06/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Kỹ thuật điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 18/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 07/02/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
30 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 1 2.7 F 2.7 (F) 26/07/2017
34 PLC 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ gá I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
43 Cơ lý thuyết I (I)
44 Vật liệu học I (I)
45 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
48 CAD ** ** ** (I) 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo