Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Thắng
Mã sinh viên: 1731010042
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 CAD I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Vật lý ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Tiếng Anh 1 6 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2017
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 1 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2017
25 Chi tiết máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2017
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 PLC I (I)
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 CAD/CAM I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Hóa học đại cương I (I)
40 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo