Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nin
Mã sinh viên: 1731010044
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 4 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 CAD ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
20 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 15/02/2017
22 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
23 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2017
24 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 28/07/2017
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2017
30 Phương pháp tính 8.5 7.4 B 7.4 (B) 23/07/2017
31 PLC 5.5 6 C 6 (C) 29/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 CAD/CAM I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CAD 8.5 8 B 8 (B) 04/04/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/03/2017
42 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
44 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo