Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thuận
Mã sinh viên: 1731010050
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 6 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 6.5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CAD I (I)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 3.5 F 3.5 (F)
14 Vật lý I (I)
15 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Máy cắt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo