Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huy
Mã sinh viên: 1731010056
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
3 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 2 3.6 F 3.6 (F) 25/02/2016 ĐPK
5 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 I (I)
7 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD 1 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
20 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
21 Hóa học đại cương 1.5 3.1 F 3.1 (F) 13/09/2017
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2017
23 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 15/02/2017
25 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
26 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2017
27 Chi tiết máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 I (I)
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 26/07/2017
33 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 23/07/2017
34 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 3.5 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ gá I (I)
41 Cơ lý thuyết 0 1.7 F 1.7 (F) 17/03/2017
42 Vật liệu học 7 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2017
44 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
45 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2017
46 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo