Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Duẩn
Mã sinh viên: 1731010058
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 0 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 3.3 F 3.3 (F) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
13 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/07/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
15 Vật lý 0 1.9 F 1.9 (F) 26/07/2016
16 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 2 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2016
20 Cơ lý thuyết 3 5 D 5 (D) 20/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017
22 Vật lý 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
23 Phương pháp tính I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.2 F 3.2 (F) 06/01/2017
25 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
27 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
28 Kỹ thuật điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 18/01/2017
29 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2017
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
31 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2017
35 Phương pháp tính 3 3.9 F 3.9 (F) 23/07/2017
36 PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2017
37 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/08/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAM I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
45 Kỹ thuật điện I (I)
46 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 17/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo