Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Sơn
Mã sinh viên: 1731010063
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 3.3 F 3.3 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
13 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 26/07/2016
16 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 24/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
22 Tiếng Anh 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 15/02/2017
23 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
25 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 26/07/2017
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2017
33 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 21/08/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ gá I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Vật liệu học 6 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2017
42 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
44 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2017
45 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017
46 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo