Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thiện
Mã sinh viên: 1731010066
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 1.5 3 F 3 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học I (I)
5 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CAD I (I)
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Sức bền vật liệu I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo