Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Trung
Mã sinh viên: 1731010070
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vật lý ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa học đại cương 4.5 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2017
21 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
23 Nguyên lý cắt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 2 4 D 4 (D) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2017
32 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2017
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAM I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 13/03/2017
44 Kỹ thuật điện I (I)
45 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 11/09/2017
46 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo