Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thanh Hòa
Mã sinh viên: 1731010077
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
3 Hình họa ** ** ** ** 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật liệu học I (I)
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
13 Vẽ kỹ thuật I (I)
14 Nguyên lý máy I (I)
15 Vật lý I (I)
16 CAD I (I)
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 19/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Máy cắt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo