Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1731010082
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 5 D 5 (D)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý máy I (I)
16 Vật lý I (I)
17 CAD I (I)
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 19/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Nguyên lý cắt I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Đ.Tử) I (I)
27 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Đ.Tử) I (I)
28 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo