Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phương Nam
Mã sinh viên: 1731010096
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 0 0.8 F 0.8 (F) 22/01/2016
3 Vật liệu học 2 3.7 F 3.7 (F) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy I (I)
14 Vật lý I (I)
15 CAD I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 19/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Thực hành cắt gọt 2 1.8 F 1.8 (F)
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
25 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL_JICA) I (I)
26 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo