Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thái
Mã sinh viên: 1731010109
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 7 7 B 7 (B) 22/01/2016
3 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy I (I)
14 Vật lý I (I)
15 CAD I (I)
16 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 5 3.3 F 3.3 (F) 19/07/2016
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Máy cắt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo