Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hùng Tráng
Mã sinh viên: 1731010112
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2016
3 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 0 1.3 F 1.3 (F) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 F 3.5 (F) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
15 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 26/07/2016
16 CAD 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
19 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 20/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Kỹ thuật điện I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo