Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Nhật
Mã sinh viên: 1731020135
Lớp: CĐ CNKT CĐT 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết 0 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2016
5 Hình họa ** ** ** ** 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hóa học đại cương I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo