Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tùng
Mã sinh viên: 1731020148
Lớp: CÐ CNKT Cơ điện tử(C02) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
2 Cơ lý thuyết 9 9 A 9 (A) 20/01/2016
3 Hình họa 7.5 8 B 8 (B) 22/01/2016
4 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
11 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 03/08/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 18/08/2016
13 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/08/2016
14 Sức bền vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
15 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/07/2016
16 Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 10/08/2016
17 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2017
18 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 03/02/2017
19 Tiếng Anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
21 Chi tiết máy 10 9.5 A 9.5 (A) 05/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 06/03/2017
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Lý thuyết điều khiển 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2017
25 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
26 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2017
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2017
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2017
29 Robot công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 21/08/2017
31 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
33 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
35 Kỹ thuật lập trình I (I)
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 Thực hành Cơ điện tử (I)
38 Kỹ thuật tự động hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo