Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thuật
Mã sinh viên: 1731030014
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
4 Vật lý 3 3.9 F 3.9 (F) 16/02/2016 ĐPK
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 22/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
14 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 05/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 10/08/2016
16 Kỹ thuật điện 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
17 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2017
19 CAD 5 5.6 C 5.6 (C) 16/02/2017
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017
21 Phương pháp tính 8.5 7 B 7 (B) 15/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
24 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
26 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
27 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/08/2017
30 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5 D 5 (D) 03/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
42 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
43 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo