Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Toàn
Mã sinh viên: 1731030019
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 6 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2016
4 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD ** ** ** (I) 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Nguyên lý máy ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Kết cấu động cơ I (I)
26 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo