Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Minh Đức
Mã sinh viên: 1731030027
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
4 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện 5 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2016
18 CAD 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2017
21 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2017
23 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
25 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
26 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
30 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2017
31 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2017
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 03/08/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 21/07/2017
34 Pháp luật đại cương I (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Nhiệt kỹ thuật I (I)
43 Hình họa 3 3.8 F 3.8 (F) 16/03/2017
44 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo