Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Trung
Mã sinh viên: 1731030039
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 2 3.4 F 3.4 (F) 24/01/2016
4 Vật lý 0 1.3 F 1.3 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 3 3 F 3 (F) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 2 3.3 F 3.3 (F) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện 2 1.8 F 1.8 (F) 03/08/2016
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2017
20 CAD 2 3.4 F 3.4 (F) 16/02/2017
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2017
25 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
28 Nguyên lý máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
29 Chi tiết máy 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2017
30 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
31 Kết cấu động cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 20/08/2017
32 Kết cấu ô tô 6 6 C 6 (C) 18/08/2017
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
43 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
44 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo