Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Nam
Mã sinh viên: 1731030041
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
4 Vật lý 0 1.7 F 1.7 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 2 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 6 4 D 4 (D) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD ** ** ** (I) 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
20 Vật liệu học I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Nguyên lý máy I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Kết cấu động cơ I (I)
27 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo