Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Minh
Mã sinh viên: 1731030046
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 3 3.6 F 3.6 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện 4.5 3.8 F 3.8 (F) 03/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017
19 CAD 4 4.6 D 4.6 (D) 16/02/2017
20 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
21 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
24 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2017
27 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
28 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 18/07/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
30 Kết cấu động cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2017
31 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/08/2017
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
43 Sức bền vật liệu 0.5 2.5 F 2.5 (F) 13/03/2017
44 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 17/03/2017
46 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 19/09/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo