Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Luân
Mã sinh viên: 1731030056
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1.5 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 3 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 F 3 (F) 18/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 2 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2016
16 Kỹ thuật điện 3.5 2.3 F 2.3 (F) 03/08/2016
17 CAD ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Vật liệu học ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo