Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Lượng
Mã sinh viên: 1731030068
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2016
3 Hình họa 3 4.1 D 4.1 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 0 1.5 F 1.5 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD 0.5 0.3 F 0.3 (F) 16/02/2017
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Nguyên lý máy I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Kết cấu động cơ I (I)
26 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo