Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quốc Hội
Mã sinh viên: 1731030164
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 03/08/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
14 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2016
15 Hóa học đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/07/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2017
19 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
20 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2017
22 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2017
23 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
24 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2017
25 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2017
27 Kết cấu động cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 26/09/2017
28 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2017
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
31 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2017
33 Tiếng Anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 03/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo