Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tráng
Mã sinh viên: 1731030194
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2016
3 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 4 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
15 Kỹ thuật điện 0 1.8 F 1.8 (F) 03/08/2016
16 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
17 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 05/08/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
20 Vật liệu học 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
21 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
23 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
25 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
26 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
27 Chi tiết máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2017
30 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
41 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Cơ lý thuyết I (I)
44 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 21/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo