Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sĩ Minh Toàn
Mã sinh viên: 1731030222
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 19/01/2016
3 Hình họa ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.1 F 2.1 (F) 29/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
14 Kỹ thuật điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
15 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/07/2016
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Tin học văn phòng 9.5 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2017
18 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
19 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2017
20 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
23 Vật liệu học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
24 Nguyên lý máy I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
26 CAD 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
28 Phương pháp tính I (I)
29 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
30 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
32 Kết cấu động cơ 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2017
33 Kết cấu ô tô I (I)
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
41 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Phương pháp tính 4.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo