Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Tuấn
Mã sinh viên: 1731030240
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 3 3 F 3 (F) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 0 2.5 F 2.5 (F) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
12 Vẽ kỹ thuật I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
23 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Kết cấu động cơ I (I)
26 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo