Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tuệ
Mã sinh viên: 1731030253
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
17 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2017
19 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 13/01/2017
23 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Kết cấu động cơ I (I)
29 Kết cấu ô tô I (I)
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo