Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Linh Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1731030259
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 2 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 03/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.9 F 3.9 (F) 10/08/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.3 F 2.3 (F) 18/08/2016
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2016
17 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 05/08/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
19 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 08/01/2017
21 Phương pháp tính ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
25 CAD 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
27 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
30 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
38 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 18/03/2017
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 15/03/2017
40 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo