Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Giang Sơn
Mã sinh viên: 1731030262
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 7.5 7 B 7 (B) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.3 F 3.3 (F) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
19 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
21 Tiếng Anh 1 0.5 2.4 F 2.4 (F) 15/02/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 20/08/2017
29 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1.5 3.4 F 3.4 (F) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/07/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Nhiệt kỹ thuật I (I)
38 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
39 Sức bền vật liệu I (I)
40 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 03/10/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 12/09/2017
42 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo