Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Nghĩa
Mã sinh viên: 1731030265
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1 2.7 F 2.7 (F) 19/01/2016
3 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2016
4 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Vật liệu học I (I)
18 CAD ** ** ** (I) 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý máy I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo