Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dương
Mã sinh viên: 1731030277
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3.6 F 3.6 (F) 16/02/2016 ĐPK
2 Hình họa 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2016
3 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 2 3.2 F 3.2 (F) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 05/08/2016
16 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2016
17 Vật liệu học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
18 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2017
19 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2017
23 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 17/01/2017 ĐPK
24 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/09/2017
29 Kết cấu ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 21/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
38 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
40 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
42 Nguyên lý máy 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo