Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 1731030279
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
2 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2016 ĐPK
4 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 05/08/2016
16 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
17 CAD 5 6 C 6 (C) 16/02/2017
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 13/01/2017
21 Nguyên lý máy I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
29 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 3.9 F 3.9 (F) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 15/09/2017
40 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo